Mô tả ngắn gọn
Potential distributor module | 6x GND, 6x 5 VDC on the terminals |
Thông tin chung
B&R ID code | 0x04AF |
Chỉ số trạng thái | Module status, channel status |
Chẩn đoán | |
Chạy mô-đun/lỗi | Yes, using LED status indicator and software |
Tiêu thụ điện năng | |
Bus | 0.1 W |
Internal I/O | 0.5 W |
Tiêu tán công suất bổ sung do bộ truyền động gây ra (resistive) [W] | Per output 180 mΩ * Output current2 |
Chứng nhận | |
CE | Yes |
UKCA | Yes |
Encoder power supply
Số lượng | 6 |
Điện áp danh định | 5 VDC ±5% |
Connection type | 2-wire connections |
Additional functions |
Short-circuit monitoring Overload error starting at 200 mA |
Insulation voltage between channel and bus | 500 Veff |
Tính chất điện
Cách ly điện | I/O power supply isolated from output |
Điều kiện hoạt động
Hướng lắp đặt | |
Nằm ngang | Yes |
Thẳng đứng | Yes |
Độ cao lắp đặt so với mực nước biển | |
0 to 2000 m | Không có giới hạn |
>2000 m | Reduction of ambient temperature by 0.5°C per 100 m |
Mức độ bảo vệ mỗi EN 60529 | IP20 |
Điều kiện môi trường xung quanh
Nhiệt độ | |
Hoạt động | |
Nằm ngang mounting orientation | -25 to 50°C |
Thẳng đứng mounting orientation | -25 to 50°C |
Giảm tải | – |
Lưu trữ | -40 to 85°C |
Transport | -40 to 85°C |
Độ ẩm tương đối | |
Hoạt động | 5 to 95%, non-condensing |
Lưu trữ | 5 to 95%, non-condensing |
Transport | 5 to 95%, non-condensing |
Tính chất cơ học
Note |
Order 1x cầu đấu X20TB12 separately. Order 1x bus module X20BM11 separately. |
Pitch | 12.5+0.2 mm |