Mô tả ngắn gọn
I/O module | 16 digital inputs 24 VDC |
Thông tin chung
B&R ID code | 0x1A1A |
Chỉ số trạng thái | I/O function per channel, supply voltage, bus function |
Chẩn đoán | |
I/O power supply | Yes, using LED status indicator |
Connection type | |
X2X Link | M12, B-coded |
Đầu vào | 16x M8, 3-pin |
I/O power supply | M8, 4-pin |
Tiêu thụ điện năng | |
Internal I/O | 0.5 W |
X2X Link power supply | 0.75 W |
Chứng nhận | |
CE | Yes |
UKCA | Yes |
ATEX |
Zone 2, II 3G Ex nA IIA T5 Gc IP67, Ta = 0 – Max. 60°C TÜV 05 ATEX 7201X |
UL |
cULus E115267 Thiết bị điều khiển công nghiệp |
HazLoc |
cCSAus 244665 Process control equipment for hazardous locations Class I, Division 2, Groups ABCD, T5 |
KC | Yes |
I/O power supply
Điện áp danh định | 24 VDC |
Điện áp range | 18 to 30 VDC |
Integrated protection | Reverse polarity protection |
Tiêu thụ điện năng | |
Sensor power supply | Max. 12 W |
Đầu vào kỹ thuật số
Điện áp danh định | 24 VDC |
Input characteristics per EN 61131-2 | Kiểu 1 |
Điện áp đầu vào | 18 to 30 VDC |
Dòng điện đầu vào tại 24 VDC | Typ. 7 mA |
Mạch đầu vào | Sink |
Bộ lọc đầu vào | |
Phần cứng | ≤100 μs |
Phần mềm | 1 ms |
Điện trở đầu vào | Typ. 3 kΩ |
Sensor power supply | 0.5 A summation current |
Ngưỡng chuyển đổi | |
Low | <5 VDC |
High | >15 VDC |
Insulation voltage between channel and bus | 500 Veff |
Sensor power supply
Điện áp | I/O power supply minus voltage drop for short-circuit protection |
Giảm điện áp để bảo vệ ngắn mạch tại 500 mA | Max. 2 VDC |
Summation current | Max. 0.5 A |
Chống đoản mạch | Yes |
Tính chất điện
Cách ly điện |
Channel isolated from bus
Channel not isolated from channel
|
Điều kiện hoạt động
Hướng lắp đặt | |
Any | Yes |
Độ cao lắp đặt so với mực nước biển | |
0 to 2000 m | Không có giới hạn |
>2000 m | Reduction of ambient temperature by 0.5°C per 100 m |
Mức độ bảo vệ mỗi EN 60529 | IP67 |
Điều kiện môi trường xung quanh
Nhiệt độ | |
Hoạt động | -25 to 60°C |
Giảm tải | – |
Lưu trữ | -40 to 85°C |
Transport | -40 to 85°C |
Tính chất cơ học
Dimensions | |
Width | 53 mm |
Height | 155 mm |
Depth | 42 mm |
Weight | 300 g |
Torque for connections | |
M8 | Max. 0.4 Nm |
M12 | Max. 0.6 Nm |