Mô tả ngắn gọn
I/O module | 4 digital SSR outputs 100 to 240 VAC for 2-wire connections |
Thông tin chung
B&R ID code | 0x267C |
Chỉ số trạng thái | I/O function per channel, trạng thái hoạt động, module status |
Chẩn đoán | |
Chạy mô-đun/lỗi | Yes, using LED status indicator and software |
Đầu ra | Yes, using LED status indicator |
Tiêu thụ điện năng | |
Bus | 0.52 W |
Internal I/O | – |
External I/O | 0.38 W |
Tiêu tán công suất bổ sung do bộ truyền động gây ra (resistive) [W] | +3.2 |
Chứng nhận | |
CE | Yes |
UKCA | Yes |
ATEX |
Zone 2, II 3G Ex nA nC IIA T5 Gc IP20, Ta (see X20 user’s manual) FTZÚ 09 ATEX 0083X |
UL |
cULus E115267 Thiết bị điều khiển công nghiệp |
HazLoc |
cCSAus 244665 Process control equipment for hazardous locations Class I, Division 2, Groups ABCD, T5 |
KC | Yes |
Digital outputs
Khác nhau | SSR |
Circuit | L-switching |
Điện áp danh định | 100 to 240 VAC |
Điện áp tối đa | 264 VAC |
Rated frequency | 47 to 63 Hz |
Dòng điện đầu ra danh nghĩa | 0.5 A |
Tổng dòng điện danh định | 1 A |
Surge current | 7 A (20 ms), 2 A (1 s) |
Connection type | 2-wire connections |
Zero-crossing switches | Yes |
Leakage current | Max. 1.5 mA at 240 V |
Điện áp dư (on-state voltage) | 1.6 V |
Độ trễ chuyển đổi | |
At 50 Hz | |
0 → 1 | ≤11 ms |
1 → 0 | ≤11 ms |
At 60 Hz | |
0 → 1 | ≤9.3 ms |
1 → 0 | ≤9.3 ms |
Insulation voltage between channel and bus | Tested at 2500 VAC |
Điện áp monitoring L – N | No |
Overvoltage protection between L and N | Yes |
Output voltage | |
Minimum | 75 VAC |
Protective circuit | |
External | Generally varistor or fuse |
Internal | Snubber circuit (RC element) |
Tính chất điện
Cách ly điện | Channel isolated from bus and I/O power supply |
Điều kiện hoạt động
Hướng lắp đặt | |
Nằm ngang | Yes |
Thẳng đứng | Yes |
Độ cao lắp đặt so với mực nước biển | |
0 to 2000 m | Không có giới hạn |
>2000 m | Not permitted |
Mức độ bảo vệ mỗi EN 60529 | IP20 |
Điều kiện môi trường xung quanh
Nhiệt độ | |
Hoạt động | |
Nằm ngang mounting orientation | -25 to 60°C |
Thẳng đứng mounting orientation | -25 to 50°C |
Giảm tải | See section “Giảm tải”. |
Lưu trữ | -40 to 85°C |
Transport | -40 to 85°C |
Độ ẩm tương đối | |
Hoạt động | 5 to 95%, non-condensing |
Lưu trữ | 5 to 95%, non-condensing |
Transport | 5 to 95%, non-condensing |
Tính chất cơ học
Note |
Order 1x cầu đấu X20TB32 separately. Order 1x bus module X20BM12 separately. |
Pitch | 12.5+0.2 mm |