Module đầu ra 5X00063G01
Ball Valves QH-QS-4(153483)
Van một chiều HE-2-QS-6(153467)
Van một chiều HE-2-QS-8(153468)
Van một chiều HE-2-QS-10(153469)
Bộ gioăng phớt DNG-X-160-1330-PPV-A-S3-300K81-K98
Cảm biến đo Tss Turbimax CUS51D
Rơ le SAM4060D
Phớt TC 100 130 13
Phớt TC 45 62 12
Cực phóng dạng gai Emiting Electrode
Sứ dao cách ly của máy biến áp trường Ceramic isolating switch
Bộ tiếp điểm chính của MC 0,4kV Main Contact
Attomat A9F74202
Attomat A9F74206
Attomat A9F74210
Attomat A9F74216
Attomat A9F74310
Attomat A9F74316
Attomat A9K17332
Card chống ăn mòn lưới quay ICP-DIECI
Anot Chống ăn mòn lưới quay MMO anode
Tiếp điểm phụ dao cách ly Aux. Contact
Cuộn đóng MC 500kV Closing coil
Cuộn cắt MC 500kV Opening coil
Connecting shaft QSL-1_8-6(153046)
Connecting shaft NPQE-L-M5-Q6-P10(8112939)
Quick plug screw join QS-1_8-6(153002)
Đầu nối QSS-4(153157)
Đầu nối QSS-6(153158)
Đầu nối QSS-8(153159)
Cảm biến E2B-S08KN04-WP-B1 2M
Bộ nguồn S8VK-S24024 – Input: 100~240VAC, 90~350VDC – Output: 24VDC,10A
Bộ nguồn S8FS-G15024C – Ngõ vào: 85 ~ 264VAC, 80 ~ 370VDC – Ngõ ra: 24 VDC 6.5A
Bộ nguồn S8FS-G10024CD – Input: 100~240VAC, 4.7A, 50/60Hz, 120~370VDC – Output: 24VDC, 4.5A
Bộ nguồn S8FS-G30024CD – Input: 100~240VAC, 4.7A, 50/60Hz 120~370VDC – Output: 24VDC, 14A
Bộ nguồn S8FS-G15024CD – Input: 85 ~ 264 VAC, 80 ~ 370 VDC – Ngõ ra: 24VDC-6.5A
Bộ nguồn Meanwell RT-65B
Bộ nguồn Meanwell D-120B- Ngõ vào: 200~240 VAC- Ngõ ra: 5VDC-6A 24VDC-4A
Bộ nguồn Meanwell RT-65C – Ngõ vào: 88 ~ 264VAC, 125 ~ 373VDC – Ngõ ra: 5VDC-5A +15VDC-2.2A -15VDC-0.5A
Bộ nguồn Meanwell RS-15-5 – Ngõ vào: 85 ~ 264VAC, 120 ~ 370VDC – Ngõ ra: 5VDC-3A
Rơ le giám sát áp: 3UG4632-1AW30, Hãng SX: Siemens
MCB Schneider 2P 10A A9F74210
MCB Schneider 2P 6A A9F74206
MCB Schneider 3P C6 A9F74306
MCCB Mitsubishi NF125-SV 3P-100A- 30kA
MCCB Mitsubishi NF125-SV 3P-63A- 30kA
Bulkhead push-in fitting QSSF-1_8-6-B(153163)
Bulkhead push-in fitting QSSF-1_8-4-B(153162)
Bulkhead push-in fitting QSSF-1_4-8-B(153166)
Dao tiện TNMG 160408-MM5 WSM10S (10 mũi/hộp), NSX: Walter hoặc tương đương Dao tiện TNMG 160408-MM5 WSM10S (10 mũi/hộp)
Dao tiện vai Mã: 251406 (25/16) NSX: Garant hoặc tương đương Dao tiện vai Mã: 251406 (25/16) NSX: Garant (Hoffmann)/ UK
Lưỡi dao tiện cắt rãnh 3mm, Mã: 27 3715 HB7020, Model: 27 3715 (10 cái/hộp) hoặc tương đương Lưỡi dao tiện 3mm, Mã: 27 3715 HB7020, Model: 273715(10 cái/hộp) NSX: Garant
Bu lông đầu lục giác chìm M30x56mm, bước ren 3.5mm, vật liệu SUS316 Bu lông đầu lục giác chìm M30x56mm, bước ren 3.5mm, vật liệu SUS316
Bu lông lục giác chìm M16x50mm, vật liệu: SUS316 Bu lông lục giác chìm M16x50mm, vật liệu: SUS316 NSX: Hoàng Nam Hùng/ Việt Nam
Co nối 90o, Ø49mm, Class 3000, Inox SUS304 Co nối 90o, Ø49mm, Class 3000, Inox SUS304 NSX: Tisco Shanxi/ Trung Quốc
Ống thép đúc Inox 316, Ø49mm, SCH40, 6 mét/cây Ống thép đúc Inox 316, Ø49mm, SCH40, dày 3.68mm, 6 mét/cây
Gu dông SUS316, kt M27x150mm, bước ren 3mm, 02 đầu ren (01 đầu ren dài 37mm, 01 đầu ren dài 45mm) + 01 đai ốc dày 22mm + 01 lông đền Gudong SUS316, kt M27x150mm, + 01 đai ốc dày 22mm + 01 lông đền
Nẹp ống hình chữ U (U-bolt) M10, inox304 (bộ gồm 1 U botl, 2 đai ốc, 2 long đền) (U-bolt) M10, inox304 (bộ gồm 1 U botl, 2 đai ốc, 2 long đền)
Thép đúc SUS 316 Ø180×Ø205 ×335mm Thép đúc SUS 316 Ø180×Ø205 ×335mm NSX: Hoàng Nam Hùng/ Việt Nam
Thép đúc SUS 316 Ø180×Ø205 ×375mm Thép đúc SUS 316 Ø180×Ø205 ×375mm NSX: Hoàng Nam Hùng/ Việt Nam
Thép đúc SUS 316 Ø180×Ø205 ×655mm Thép đúc SUS 316 Ø180×Ø205 ×655mm NSX: Hoàng Nam Hùng/ Việt Nam