Mô tả ngắn gọn
Communication module | DALI master |
Thông tin chung
B&R ID code | 0xDE85 |
Chẩn đoán | |
Module status | Yes, using LED status indicator and software |
Bus status | Yes, using LED status indicator and software |
Tiêu thụ điện năng | |
Bus | 0.2 W |
Internal I/O | 0.4 W |
Tiêu tán công suất bổ sung do bộ truyền động gây ra (resistive) [W] | 4 |
Insulation voltages | |
Channel – Bus | 510 VAC / 1 minute |
Chứng nhận | |
CE | Yes |
UKCA | Yes |
ATEX |
Zone 2, II 3G Ex nA nC IIA T5 Gc IP20, Ta (see X20 user’s manual) FTZÚ 09 ATEX 0083X |
UL |
cULus E115267 Thiết bị điều khiển công nghiệp |
HazLoc |
cCSAus 244665 Process control equipment for hazardous locations Class I, Division 2, Groups ABCD, T5 |
DALI bus
Insulation system | Basic insulation |
Open-circuit voltage | 16.5 V ±5% |
Chống đoản mạch | Yes (current limiting) |
Signal voltage | |
Low | -6.5 V to 6.5 V (typically 0 V) |
High | 11.5 V to 20.5 V (typically 16 V) |
Signal current | |
Low | ≤250 mA (internally limited) |
High | ≤130 mA at voltage ≥11.5 V |
Tỷ lệ chuyển nhượng | 1200 baud |
Maximum number of slaves | 64 |
Data signal slew rate (Manchester bi-phase) | |
Falling edge | 10 μs ≤ tfall ≤ 100 μs |
Rising edge | 10 μs ≤ trise ≤ 100 μs |
Tính chất điện
Cách ly điện | Channel isolated from bus |
Điều kiện hoạt động
Hướng lắp đặt | |
Nằm ngang | Yes |
Thẳng đứng | Yes |
Độ cao lắp đặt so với mực nước biển | |
0 to 2000 m | Không có giới hạn |
>2000 m | Reduction of ambient temperature by 0.5°C per 100 m |
Mức độ bảo vệ mỗi EN 60529 | IP20 |
Điều kiện môi trường xung quanh
Nhiệt độ | |
Hoạt động | |
Nằm ngang mounting orientation | -25 to 60°C |
Thẳng đứng mounting orientation | -25 to 50°C |
Giảm tải | – |
Lưu trữ | -40 to 85°C |
Transport | -40 to 85°C |
Độ ẩm tương đối | |
Hoạt động | 5 to 95%, non-condensing |
Lưu trữ | 5 to 95%, non-condensing |
Transport | 5 to 95%, non-condensing |
Tính chất cơ học
Note |
Order 1x cầu đấu X20TB06 or X20TB12 separately. Order 1x bus module X20BM11 separately. |
Pitch | 12.5+0.2 mm |