Máy biến dòng KC2/41Y4179-FRAMEI-1600A

Máy biến dòng KC2/41Y4179-FRAMEI-1600A

Máy biến dòng KC2/41Y4179-FRAMEI-2500A
Máy biến dòng KC2/41Y4179-FRAMEI-3200A
Máy biến dòng KC2/41Y4179-FRAMEI-400A
Rơ le bán dẫn G3NA – 425B; Uv: 5-24 VDC; Ura: 200 – 480 VAC
Rơ le bảo vệ mất pha, đảo pha Telemecanique model: RM22TG20
Rơ le nhiệt LRD-10C
Rơ le thời gian off-delay H3CR-H8L; U:220VAC
Rơ le trung gian 24VDC; loại 8 chân
Rơ le trung gian Schneider RXM4AB2P7; Ucoil 230VAC/50Hz; 6A; 14 chân
Công tắc cơ RV-165S-1C25
Công tắc chuyển đổi vị trí của actuator FGXCA-T1; 10A; 380VAC
Công tắc điện từ XS118BLFAL2; 230VAC;5VA
Công tắc điều khiển 2 vị trí LAY, 2NC; 240V; 3A
Công tắc giới hạn YBLX-P1/404/G1
Công tắc hành trình XS2 30BL PAL2C; Ui:250VAC; Uimp: 4KV; AC – 15
Công tắc tiệm cận Koyo APS7-18 GMD-E; U:24VDC
Công tắc tơ CL-06A3-50A
Công tắc tơ CL25A300M, Ith=45, Im=32, Ucoil 220V
Công tắc tơ LC1D50AM7
Công tắc tơ RMK-400; Ui=660V; Ith=450A
Công tắc tơ RMK500, GB14048.4, Ith=500A, cuôn hút 220 VAC
Công tắc từ IFL 15-30-10/01
Công tắc từ LJ2A3-4-Z/BX; 6-36VDC; 4mm; 1NO
Công tắc vị trí APL-210N
Công tắc vị trí CS1 – U; DC/AC 5 – 240V; 100mA,10W
Đèn báo màu đỏ AD16-22D/R31 (220VDC)
Đèn báo màu xanh AD16-22D/G28 (220VDC)
Đèn báo màu xanh AD16-22D/G31 (220VDC)
Đèn cảnh báo và còi loại S125-WV, Uđm – 220VAC; Iđm = 0,064A
Đèn tín hiệu AD16-16D/R32 (380Vac)
Hộp công tắc của dây giật sự cố loại HFKLT2-II
Hộp công tắc chống lệch băng loại THFKPT1-20-35
Hộp Công tắc phản hồi FJK-G6Z2-110N
Hộp Công tắc phản hồi Model: FJK-G6Z2-165 NH
Hộp Công tắc phản hồi vị trí; Type D6Z2 – P; U: 220 VAC/ 50Hz
Block điều hoà 13000 BTU/h, MSH-A13
Block điều hoà 9000-10000 BTU
Tay cầm điều khiển COB-64A (10 nút)
Tay cầm điều khiển COB-64BH (8 nút)
Tay chang điều khiển XDK-F11440440
Tiếp điểm LXW5 – 11G2
Tiếp điểm phụ của hợp bộ cầu chì công tắc tơ 6,6kV loại U83160.6

One thought on “Máy biến dòng KC2/41Y4179-FRAMEI-1600A

  1. Trần Trung Kiên says:

    Bên cty mình có nhu cầu mua các thiết bị sau!
    Hạng mục số Tên chủng loại hàng hóa Đơn vị Số lượng Thông số kỹ thuật và các tiêu chuẩn
    1 Máy biến dòng Cái 2 KC2/41Y4179-FRAMEI-1600A hoặc tương đương
    2 Máy biến dòng Cái 1 KC2/41Y4179-FRAMEI-2500A hoặc tương đương
    3 Máy biến dòng Cái 2 KC2/41Y4179-FRAMEI-3200A hoặc tương đương
    4 Máy biến dòng Cái 6 KC2/41Y4179-FRAMEI-400A hoặc tương đương
    5 Rơ le bán dẫn Cái 5 G3NA – 425B; Uv: 5-24 VDC; Ura: 200 – 480 VAC hoặc tương đương
    6 Rơ le bảo vệ mất pha, đảo pha Cái 2 Telemecanique model: RM22TG20 hoặc tương đương
    7 Rơ le nhiệt Cái 2 LRD-10C hoặc tương đương
    8 Rơ le thời gian Cái 10 off-delay H3CR-H8L; U:220VAC hoặc tương đương
    9 Rơ le trung gian Cái 10 24VDC; loại 8 chân hoặc tương đương
    10 Rơ le trung gian Cái 20 Schneider RXM4AB2P7; Ucoil 230VAC/50Hz; 6A; 14 chân, hoặc tương đương
    11 Công tắc cơ Cái 10 RV-165S-1C25, hoặc tương đương
    12 Công tắc chuyển đổi vị trí của actuator Cái 30 FGXCA – T1; 10A; 380VAC, hoặc tương đương
    13 Công tắc điện từ Cái 3 XS118BLFAL2; 230VAC;5VA, hoặc tương đương
    14 Công tắc điều khiển 2 vị trí Cái 10 LAY, 2NC; 240V; 3A, hoặc tương đương
    15 Công tắc giới hạn Cái 10 YBLX-P1/404/G1, hoặc tương đương
    16 Công tắc hành trình Cái 5 XS2 30BL PAL2C; Ui:250VAC; Uimp: 4KV; AC – 15, hoặc tương đương
    17 Công tắc tiệm cận Cái 5 Koyo APS7-18 GMD-E; U:24VDC, hoặc tương đương
    18 Công tắc tơ Cái 2 CL-06A3-50A, hoặc tương đương
    19 Công tắc tơ Cái 2 CL25A300M, Ith=45, Im=32, Ucoil 220V, hoặc tương đương
    20 Công tắc tơ Cái 5 LC1D50AM7, hoặc tương đương
    21 Công tắc tơ Cái 2 RMK-400; Ui=660V; Ith=450A, hoặc tương đương
    22 Công tắc tơ Cái 2 RMK500, GB14048.4, Ith=500A, cuôn hút 220 VAC, hoặc tương đương
    23 Công tắc từ Cái 5 IFL 15-30-10/01, hoặc tương đương
    24 Công tắc từ Cái 5 LJ2A3-4-Z/BX; 6-36VDC; 4mm; 1NO, hoặc tương đương
    25 Công tắc vị trí Cái 20 APL-210N, hoặc tương đương
    26 Công tắc vị trí Cái 5 CS1 – U; DC/AC 5 – 240V; 100mA,10W, hoặc tương đương
    27 Đèn báo màu đỏ Cái 50 AD16-22D/R31 (220VDC) , hoặc tương đương
    28 Đèn báo màu xanh Cái 29 AD16-22D/G28 (220VDC) , hoặc tương đương
    29 Đèn báo màu xanh Cái 32 AD16-22D/G31 (220VDC) , hoặc tương đương
    30 Đèn cảnh báo và còi loại Cái 10 S125-WV, Uđm – 220VAC; Iđm = 0,064A, hoặc tương đương
    31 Đèn tín hiệu Cái 50 AD16-16D/R32 (380Vac) , hoặc tương đương
    32 Hộp công tắc của dây giật sự cố Cái 10 loại HFKLT2-II, hoặc tương đương
    33 Hộp công tắc chống lệch băng Cái 4 loại THFKPT1-20-35, hoặc tương đương
    34 Hộp Công tắc phản hồi Hộp 5 FJK-G6Z2-110N, hoặc tương đương
    35 Hộp Công tắc phản hồi Hộp 4 Model: FJK-G6Z2-165 NH, hoặc tương đương
    36 Hộp Công tắc phản hồi vị trí; Cái 3 Type D6Z2 – P; U: 220 VAC/ 50Hz, hoặc tương đương
    37 Block điều hoà Cái 5 13000 BTU/h, MSH-A13, hoặc tương đương
    38 Block điều hoà Cái 5 9000-10000 BTU, hoặc tương đương
    39 Tay cầm điều khiển Cái 1 COB-64A (10 nút) , hoặc tương đương
    40 Tay cầm điều khiển Cái 2 COB-64BH (8 nút) , hoặc tương đương
    41 Tay chang điều khiển Cái 2 XDK – F11440440, hoặc tương đương
    42 Tiếp điểm Cái 8 LXW5 – 11G2, hoặc tương đương
    43 Tiếp điểm phụ của hợp bộ cầu chì công tắc tơ 6,6kV Cái 20 loại U83160.6, hoặc tương đương
    có thể cho mình xin bảng báo giá được không? rất mong được hợp tác.

Trả lời Trần Trung Kiên Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *