Thông tin chung
B&R ID code | 0xEB62 |
Chứng nhận | |
CE | Yes |
UKCA | Yes |
ATEX |
Zone 22, II 3D Ex tc IIIC Dc CSANe 21ATEX9144U 24 VDC, max. 5.5A |
UL |
cULus E115267 Thiết bị điều khiển công nghiệp |
HazLoc |
cULus HazLoc E180196 Thiết bị điều khiển công nghiệp for hazardous locations Class I, Division 2, Groups ABCD, T4 |
DNV |
Nhiệt độ: B (0 to 55°C) Humidity: B (up to 100%) Vibration: A (0.7 g) EMC: B (bridge and open deck) |
CCS | Yes |
LR | ENV3 |
ABS | Yes |
BV | EC31B Nhiệt độ: 5 – 55°C Vibration: 0.7 g EMC: Bridge and open deck |
Display
Kiểu | TFT color |
Diagonal | 10.1″ |
Colors | 16.7 million |
Độ phân giải | WXGA, 1280 x 800 pixels |
Contrast |
Starting with hardware revision I0: 700:1 Up to hardware revision H0: 1000:1 |
Viewing angles | |
Nằm ngang | Direction R = 85° / Direction L = 85° |
Thẳng đứng | Direction U = 85° / Direction D = 85° |
Backlight | |
Kiểu | LED |
Brightness (dimmable) |
Starting with hardware revision I0: Typ 25 to 1000 cd/m² Up to hardware revision H0: Typ. 25 to 500 cd/m² |
Half-brightness time | 50,000 h |
Touch screen | |
Technology | Projected capacitive touch (PCT) |
Transmittance | See “Appendix A – Touch screen”. |
Điều kiện hoạt động
Mức độ ô nhiễm mỗi EN 61131-2 | Pollution degree 2 |
Mức độ bảo vệ mỗi EN 60529 |
Front: IP65 Back: IP20 (only with installed link module or installed system unit) |
Mức độ bảo vệ mỗi UL 50 | Front: Kiểu 4X indoor use only |
Tính chất cơ học
Front | |
Frame | Aluminum, coated |
Design | Black |
Gasket | 3 mm fixed gasket |
Kích thước | |
Chiều rộng | 279 mm |
Chiều cao | 191 mm |
Cân nặng | 2000 g |